Wendy Red Velvet – Giọng hát tài năng & hình mẫu lý tưởng

Khám phá sự nghiệp, giọng hát tài năng và hình ảnh thu hút của Wendy Red Velvet. Tìm hiểu thêm về ca sĩ, vũ công và người mẫu lý tưởng của Kpop! Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của cpopfacts.info.

EAVs

Entity: Wendy, Attribute: Ngày sinh, Value: 21/02/1994
Entity: Wendy, Attribute: Quốc tịch, Value: Hàn Quốc
Entity: Wendy, Attribute: Nhóm nhạc, Value: Red Velvet
Entity: Wendy, Attribute: Vai trò, Value: Giọng ca chính
Entity: Wendy, Attribute: Album đầu tay, Value: Happiness (Red Velvet)
Entity: Wendy, Attribute: Bài hát solo, Value: Like Water
Entity: Wendy, Attribute: Giọng hát, Value: Mạnh mẽ, kỹ thuật, nội lực
Entity: Wendy, Attribute: Phong cách âm nhạc, Value: Pop, R&B, Ballad
Entity: Wendy, Attribute: Hình mẫu, Value: Năng động, tươi sáng, tài năng
Entity: Red Velvet, Attribute: Thành viên, Value: Wendy, Irene, Seulgi, Joy, Yeri
Entity: Red Velvet, Attribute: Công ty quản lý, Value: SM Entertainment
Entity: Red Velvet, Attribute: Ngày ra mắt, Value: 01/08/2014
Entity: Red Velvet, Attribute: Album tiêu biểu, Value: The Red, Peek-a-Boo, Psycho
Entity: SM Entertainment, Attribute: Nhóm nhạc, Value: Red Velvet, EXO, NCT, aespa
Entity: Kpop, Attribute: Nhóm nhạc nữ, Value: Red Velvet, BLACKPINK, TWICE
Entity: Giọng hát, Attribute: Loại giọng, Value: Soprano
Entity: Vũ đạo, Attribute: Phong cách, Value: Năng động, uyển chuyển
Entity: Âm nhạc, Attribute: Thể loại, Value: Pop, R&B, Ballad, Hip Hop
Entity: Tài năng, Attribute: Lĩnh vực, Value: Ca hát, vũ đạo, diễn xuất
Entity: Hoạt động, Attribute: Loại hình, Value: Âm nhạc, giải trí, quảng cáo

Wendy Red Velvet - Giọng hát tài năng & hình mẫu lý tưởng

EREs

Entity: Wendy, Relation: Thành viên của, Entity: Red Velvet
Entity: Red Velvet, Relation: Thuộc công ty, Entity: SM Entertainment
Entity: Wendy, Relation: Có giọng hát, Entity: Mạnh mẽ, kỹ thuật, nội lực
Entity: Wendy, Relation: Biểu diễn, Entity: Vũ đạo
Entity: Wendy, Relation: Sáng tác, Entity: Bài hát
Entity: Red Velvet, Relation: Ra mắt, Entity: 01/08/2014
Entity: Red Velvet, Relation: Phát hành album, Entity: The Red, Peek-a-Boo, Psycho
Entity: Wendy, Relation: Giành giải thưởng, Entity: Daesang (Giải thưởng lớn)
Entity: Wendy, Relation: Tham gia, Entity: Chương trình truyền hình
Entity: Wendy, Relation: Thực hiện, Entity: Quảng cáo
Entity: Wendy, Relation: Là hình mẫu, Entity: Năng động, tươi sáng, tài năng
Entity: Red Velvet, Relation: Là nhóm nhạc, Entity: Kpop
Entity: SM Entertainment, Relation: Quản lý, Entity: Red Velvet
Entity: Kpop, Relation: Bao gồm, Entity: Red Velvet
Entity: Kpop, Relation: Là ngành công nghiệp, Entity: Âm nhạc
Entity: Giọng hát, Relation: Loại giọng, Entity: Soprano
Entity: Vũ đạo, Relation: Phong cách, Entity: Năng động, uyển chuyển
Entity: Âm nhạc, Relation: Thể loại, Entity: Pop, R&B, Ballad, Hip Hop
Entity: Tài năng, Relation: Lĩnh vực, Entity: Ca hát, vũ đạo, diễn xuất
Entity: Hoạt động, Relation: Loại hình, Entity: Âm nhạc, giải trí, quảng cáo

Semantic Triples

  1. Subject: Wendy, Predicate: Là thành viên của, Object: Red Velvet
  2. Subject: Red Velvet, Predicate: Thuộc công ty, Object: SM Entertainment
  3. Subject: Wendy, Predicate: Có giọng hát, Object: Mạnh mẽ, kỹ thuật, nội lực
  4. Subject: Wendy, Predicate: Biểu diễn, Object: Vũ đạo
  5. Subject: Wendy, Predicate: Sáng tác, Object: Bài hát
  6. Subject: Red Velvet, Predicate: Ra mắt vào ngày, Object: 01/08/2014
  7. Subject: Red Velvet, Predicate: Phát hành album, Object: The Red, Peek-a-Boo, Psycho
  8. Subject: Wendy, Predicate: Giành giải thưởng, Object: Daesang (Giải thưởng lớn)
  9. Subject: Wendy, Predicate: Tham gia, Object: Chương trình truyền hình
  10. Subject: Wendy, Predicate: Thực hiện, Object: Quảng cáo
  11. Subject: Wendy, Predicate: Là hình mẫu, Object: Năng động, tươi sáng, tài năng
  12. Subject: Red Velvet, Predicate: Là nhóm nhạc, Object: Kpop
  13. Subject: SM Entertainment, Predicate: Quản lý, Object: Red Velvet
  14. Subject: Kpop, Predicate: Bao gồm, Object: Red Velvet
  15. Subject: Kpop, Predicate: Là ngành công nghiệp, Object: Âm nhạc
  16. Subject: Giọng hát của Wendy, Predicate: Là loại giọng, Object: Soprano
  17. Subject: Vũ đạo của Wendy, Predicate: Có phong cách, Object: Năng động, uyển chuyển
  18. Subject: Âm nhạc của Wendy, Predicate: Thuộc thể loại, Object: Pop, R&B, Ballad, Hip Hop
  19. Subject: Wendy, Predicate: Có tài năng, Object: Ca hát, vũ đạo, diễn xuất
  20. Subject: Wendy, Predicate: Tham gia, Object: Hoạt động âm nhạc, giải trí, quảng cáo